検索ワード: điều phối (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

điều phối

英語

estimated budget

最終更新: 2017-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều phối

英語

coordination

最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều phối viên

英語

coordinator

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân phối

英語

distribution

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hóa học điều phối

英語

coordination chemistry

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Điều phối viên dự án

英語

project coordinator

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ra phòng điều phối.

英語

control room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trung tâm điều phối đây.

英語

this is dispatch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thích minh điều phối, ĐĐ.

英語

thich minh and venerable

最終更新: 2019-05-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Điều phối quá trình thẩm định

英語

coordinate inspections

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nói đi điều phối viên klokov.

英語

here dispatcher klokov.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thích minh thuần điều phối).

英語

thich minh thuan).

最終更新: 2019-05-04
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ĐiỀu phỐi viÊn ĐỐc bỘ phẬn yẾn tiỆc

英語

banquet sales coordinator

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh phải điều phối 3 lá cuối cùng.

英語

you've finished dispatching the last 3 already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người điều phối công việc kinh doanh

英語

business coordinator

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mô dung tướng quân điều phối nhân mã.

英語

general murong, you can delegate the troops

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khuôn khổ điều phối để điều hành sinh học

英語

coordinated framework for regulation of biotechnology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

làm việc thôi. Điều phối chuyến bay kế tiếp.

英語

all right, people, back to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đây là điều tuyệt vời ở môn võ phối hợp.

英語

this is what's so great about mixed martial arts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đây là pancon 257, gọi trung tâm điều phối.

英語

this is pancon 257, calling dispatch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,725,480 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK