プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
điểm mạnh
instructor's comments
最終更新: 2022-07-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điểm mạnh
strong point
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
mạnh.
i haven't even totally figured it out yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ấn mạnh
pressure
最終更新: 2018-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
khỏe mạnh.
she looks good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mạnh ba!
ryu saeba
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- thật mạnh.
- really hard.
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mạnh mẽ?
a pulse?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- (thở mạnh)
- (gasps)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phát huy điểm mạnh
prove
最終更新: 2020-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
mạnh, mạnh lên!
come on, stretch! good, good!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mạnh không?
- strong?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là điểm mạnh của tôi?
do you have many friends in vietnam?
最終更新: 2023-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xem đó như một điểm mạnh.
i see it as a strength.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy đâu là điểm mạnh của anh?
what do your superiors do with you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2.2.1 công ty Điểm mạnh
2.2 microenvironment
最終更新: 2021-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 người có quan điểm lành mạnh.
someone with a fresh perspective.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điểm mạnh của đất nước bạn là gì?
what is your country's strength?
最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ biết điểm mạnh và thể chất của cháu.
they understand our vigor and our physicality.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó không phải là điểm mạnh của tao.
- it's not my strength.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: