検索ワード: điển hình tiên tiến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

điển hình tiên tiến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiên tiến

英語

advanced

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điển hình.

英語

typical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá điển hình.

英語

typical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điển hình là bạn

英語

i like cute stuff

最終更新: 2024-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vũ khí tiên tiến.

英語

advanced weaponry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điển hình, tiêu biểu.

英語

typically

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phản ứng điển hình.

英語

- typical reaction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến nhất.

英語

to reveal these connections between living things

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạng không điển hình

英語

form fruste

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một sát thủ điển hình.

英語

a real assassin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chất nhiễm sắc điển hình

英語

euchromatin

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồ sơ đặc vụ điển hình.

英語

typical agency file.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

t-888, ... là 1 mô hình xâm nhập tiên tiến.

英語

the t-triple-eight is an advanced model infiltrator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nông nghiệp tiên tiến nhật bản

英語

ecological agriculture

最終更新: 2023-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con là ví dụ điển hình đấy.

英語

you're the one who's supposed to be setting the example.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bay đi nào, các tiên, tiến lên!

英語

to the air, fairies! to the air!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chuyên về vũ khí tiên tiến."

英語

"specializing in advanced weaponry."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- một gương mặt sát thủ điển hình.

英語

a real assassin head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mà cứ đi tiếp. Điển hình là cái chết.

英語

but passing on, that's dead certain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chấn thương điển hình do tai nạn xe.

英語

- typical car accident injuries to both.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,531,808 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK