プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Đi câu cá.
- he goes fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câu cá
fishing
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
câu cá.
some fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đi câu cá nhé?
- what about this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta đi câu cá.
he's gone fishing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn đi câu cá?
you want to go fishing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi đi câu cá.
we're going to go fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chủ nhật đi câu cá chứ?
let's go fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi luôn muốn đi câu cá đêm
i've always wanted to go night fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc là họ đang đi câu cá.
they must've gone fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn tao thì muốn đi câu cá!
and i just want to be fucking fishing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con đang câu cá
i'm fishing! whoa, whoa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ việc đi câu.
just go fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em đang câu cá
- i'm fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thử câu cá xem.
- try fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- câu cá, đi theo...
fishing, fowling-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hm? ba, vậy ta đi câu cá thôi
dad, let's go fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy đi câu rồi.
he's gone fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thể chúng ta sẽ đi ... câu cá.
maybe we can go... fishing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một người câu cá.
- what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: