プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
đi học muộn
late for school
最終更新: 2017-11-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
đi học
最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi học.
- at school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi học?
school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi đi học
birds are afraid of curved branches
最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi học nhóm.
studying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đi học?
you're going to school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi học thôi.
- going to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, đi học.
- yes, school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không nên đi học muộn
you shouldn't be late for school
最終更新: 2022-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
có đi học ko
do you go to school today
最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi học.
i must go to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đi học đây!
i'm go to school!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con phải đi học.
you have to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi học thế nào?
- how was school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi học bằng gì
how do you get to school
最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không đi học.
i don't go to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anna đang đi học, mark.
- what? anna is in school, mark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ta đang đi học.
- he's in school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không đi học à?
- shouldn't you be in school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: