プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đi học vui vẻ nhé.
have fun at school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi vui vẻ nhé.
have a nice trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đi vui vẻ nhé.
- nice goin'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi học vui vẻ nhé, con yêu.
have a good day at school, darling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc đi học vui vẻ.
have a great day at school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vui vẻ nhé
you enjoy yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vui vẻ nhé.
have fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
anh đi chơi vui vẻ nhé
have a good time.
最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ đi vui vẻ nhé.
have fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi vui vẻ nhé, einstein.
have a good trip, einstein.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc vui vẻ nhé.
-bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bơi vui vẻ nhé!
have a nice swim!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc vui vẻ nhé.
- thanks, have a good time, girls.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bye, vui vẻ nhé.
- bye, have fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- học hành vui vẻ nhé. - chờ đã.
- have a good day at school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi game vui vẻ nhé
play fun games
最終更新: 2023-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối vui vẻ nhé.
you have a nice night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 1 ngày vui vẻ nhé
- fine day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 1 đêm vui vẻ nhé.
- sure. have a good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào, chơi vui vẻ nhé.
- hey, have a good one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: