検索ワード: đi làm đúng giờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đi làm đúng giờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nói phải giữ lời, đi làm đúng giờ.

英語

we have to keep our words and go to work on time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi luôn đi học đúng giờ

英語

tuần tới,chúng tôi dự định về quê thăm bà

最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xe lửa đi đúng giờ chứ?

英語

will the train be departing on time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáu giờ sáng chúng ta đi, đúng sáu giờ.

英語

we leave at 6:00 am, on the dot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, anh đang đi đúng hướng.

英語

now, you're on the right track.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì mày về đi, đúng, về nhà.

英語

alright, i want you to go straight home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vừa đúng giờ đấy. faisil, vào đây đi.

英語

right on time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alfred nói đúng... đến giờ đi ngủ rồi.

英語

alfred's right... it's time for bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7-l-7, giờ tôi là người đi trước.

英語

7-l-0-7. i'm now primary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,914,320 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK