プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đi ngủ đi
haven't you been to be
最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi ngủ đi.
go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- Đi ngủ đi.
- and the tv is on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi ngủ đi
what time is it in your side right now?
最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi ngủ đi.
go to bed and i'll clean up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi ngủ đi con
- go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ đi, ngủ đi!
sleep now, sleep!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì đi ngủ đi
now you can go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ đi ngủ đi.
now go sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi mà, đi ngủ đi.
come on, go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con cần đi ngủ đi.
- you need to sleep this off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các con, đi ngủ đi.
- kids, go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
{\3chff1000}Đi ngủ đi!
go to bed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu lên tầng đi ngủ đi.
baby, you go on upstairs and go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh say rồi, đi ngủ đi.
you're drunk, go to bed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ đi, ngủ đi, ngủ đi.
go to sleep, go to sleep, go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi ngủ đi, mấy cô bé.
-to bed, young lady!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi ngủ đi con. - không.
- time for you to go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon
i can't, because my mother will scold me
最終更新: 2019-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hãy đi ngủ đi, gareth.
you can go to sleep now, gareth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: