検索ワード: đi trực ở bệnh viện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đi trực ở bệnh viện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- em đi trực ở bệnh viện.

英語

- where are you going, darling? - to the hospital. i'm on duty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở bệnh viện.

英語

at the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ở bệnh viện?

英語

at the clinic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mất ở bệnh viện.

英語

died at the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jim ở bệnh viện?

英語

jim from the hospital?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang ở bệnh viện

英語

have a good day

最終更新: 2019-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang ở bệnh viện.

英語

i'm at the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang ở bệnh viện?

英語

are you at a hospital?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có ca ở bệnh viện.

英語

i got to do rounds at the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nằm bất tỉnh ở bệnh viện?

英語

lying unconscious in some hospital?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em ăn ở bệnh viện rồi.

英語

- i ate at work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh của em đang ở bệnh viện.

英語

my brother's in the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tôi... tôi đang ở bệnh viện.

英語

[breathing heavily]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có buổi hòa nhạc ở bệnh viện.

英語

- a concert in the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh quan tâm gì ở bệnh viện?

英語

- what do you care about hospitals?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải đến thăm nina ở bệnh viện.

英語

i have to go to see nina at the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ gặp em ở bệnh viện nhé?

英語

i'll meet you at the hospital, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc ở bệnh viện anh hoàn toàn bình phục

英語

back at the hospital, i had a full recovery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi sẽ gặp lại anh ở bệnh viện!

英語

- i'll see you at the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng con chờ ba ở bệnh viện mãi!

英語

we were waiting for you at the hospital!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,798,319,286 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK