プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Đóng cửa?
see about closing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đóng cửa lại.
lock the door.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đóng cũi hắn!
cage him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lên tàu nào
climb aboard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tàu bay đó.
there's your ride.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lên tàu thôi !
jump on board!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tàu đến rồi.
- the ship is here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tự đóng lại một lần
single-shot reclosing
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
nhóm, đóng khung
to group
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hắn đã đóng dấu anh?
he branded you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai đã đóng gói hả?
- who was in charge of packing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn không đóng dấu anh.
he didn't brand me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đóng cửa lại, sẽ ồn đấy.
do it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- văn phòng đóng cửa rồi.
- this office is closed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông đóng cửa lúc mấy giờ?
what time do you close? generally around dark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'nhấn để đóng cầu dao'.
push to close.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sê đóng cửa nơi này, john.
i'll shut you down, john.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã đóng giả là mafia.
- i was never cartel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và đóng cửa căn phòng đó lại.
and seal the hall!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cũng muốn đóng cái cửa, okay
i want to slam hell shut, too, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: