検索ワード: Ưu đãi và phúc lợi từ john (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Ưu đãi và phúc lợi từ john

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dịch vụ và phúc lợi

英語

services and benefits

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ưu đãi

英語

notarized translation

最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phúc lợi?

英語

good works?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ưu đãi tốt.

英語

good housing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi phí phúc lợi

英語

welfare expense

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ưu đãi đặc biệt.

英語

special offer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ phiếu ưu đãi

英語

preferred stock

最終更新: 2014-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ưu đãi dưới 1m70 sao?

英語

are there preferential treatment for those below 170cm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quỹ khen thưởng, phúc lợi

英語

welfare and reward funds

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hàm phúc lợi xã hội bergson

英語

bergsonnian social walfare funtion

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đến từ đâu thế, john?

英語

steady, liv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biÊn bẢn xÁc nhẬn nỘi dung Ưu ĐÃi

英語

minutes of preferential confirmation

最終更新: 2019-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó gọi là phúc lợi xã hội đấy.

英語

that, sir, is real class warfare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ giờ phải nhớ khóa cửa đi, john.

英語

you have to start locking it john.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà cô được hưởng phúc lợi xã hội.

英語

you're on welfare!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lương cao,được ưu đãi cổ phiếu.

英語

big paycheck, stock options.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anhbiếtđấynóthực sựrấtdễ với mức ưu đãi thế chấp mới...

英語

you know it was really easy with the new mortgage incentive rate...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật hạnh phúc được gặp lại anh một lần nữa, john.

英語

it was great seeing you again, john.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sách phúc âm của thánh john, tôi muốn lưu giữ nó.

英語

the gospel of st. john, i wanted to save it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống ưu đãi phố cập; hệ thống ưu đãi chung

英語

generalized system of preferences (gsp)

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,388,186 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK