プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhược điểm
drawback
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 1
品質:
họ có nhược điểm.
they're vulnerable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhược điểm, bất lợi.
disadvantage
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Ưu điểm
advantages
最終更新: 2019-04-18
使用頻度: 2
品質:
chỉ có 1 nhược điểm.
only one drawback.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jarvis, tìm nhược điểm.
jarvis, find me a soft spot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhược điểm của nó là gì?
what's the downside of asking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhược lan!
yeuk-lan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tham khảo, khắc phục các nhược điểm với hội đồng cố vấn
advisory council
最終更新: 2021-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照: