検索ワード: Ưu điểm và nhược điểm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Ưu điểm và nhược điểm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhược điểm

英語

drawback

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ có nhược điểm.

英語

they're vulnerable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhược điểm, bất lợi.

英語

disadvantage

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ưu điểm

英語

advantages

最終更新: 2019-04-18
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chỉ có 1 nhược điểm.

英語

only one drawback.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jarvis, tìm nhược điểm.

英語

jarvis, find me a soft spot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhược điểm của nó là gì?

英語

what's the downside of asking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhược lan!

英語

yeuk-lan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bệnh nhược cơ

英語

myasthenia gravis

最終更新: 2014-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con người chính là nhược điểm.

英語

man is the main security flaw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có... bác sĩ leed có một nhược điểm.

英語

yeah... dr.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

binh khí cũng giống như con người, cũng có ưu nhược điểm.

英語

men have weak points like weapons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ban nhược ba la...

英語

don't say it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- màng chân không phải là nhược điểm sao?

英語

- webbed toes is not a defect!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứng nhược cơ nặng

英語

myasthenia gravis

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có nhiều ưu điểm.

英語

you've made something of yourself out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ban nhược ba la mật!

英語

bhagavati... bhagavati...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi không suy nhược.

英語

- i'm not depressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi muốn anh đánh giá nhược điểm của cái chuồng.

英語

we'd like you to evaluate the paddock for vulnerabilities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tham khảo, khắc phục các nhược điểm với hội đồng cố vấn

英語

advisory council

最終更新: 2021-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,522,662 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK