検索ワード: ưu điểm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ưu điểm

英語

advantages

最終更新: 2019-04-18
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tối ưu

英語

optimal

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 10
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rồi, ưu...

英語

all right, pros...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ưu điểm chủ yếu.

英語

make all fast!

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tối ưu hoá

英語

optimize

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 7
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ưu đãi tốt.

英語

good housing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ưu phiền?

英語

joyless?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có nhiều ưu điểm.

英語

you've made something of yourself out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh có rất nhiều ưu điểm.

英語

you have so much going for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có nhiều ưu điểm so với…

英語

to have several advantages over …

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xem xem ngài ấy có ưu điểm gì?

英語

see if he has the mark?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai cũng có ưu điểm và khuyết điểm.

英語

everyone has their merits and defects.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ưu ưu lộc minh

英語

across the bank, a deer bleats

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đó là ưu điểm của phi công chiến đấu.

英語

that's the advantage of being a fighter pilot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cho thấy ưu khuyết điểm của chúng ta.

英語

- to bring out the worst in us. - or the best.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

antoànlà ưu tiênhàngđầucủachúngtôi.

英語

your safety is our main concern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ưu tiên cấp thiết của ta là phải tìm ra các Địa điểm đó.

英語

our absolute priority is finding these locations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh nghĩ là anh có những ưu điểm nào để làm công việc này?

英語

what strengths do you think you would bring to the job?

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tony, các bạn biết đấy... ưu điểm và cũng là khuyết điểm của tony.

英語

tony, you know... the best thing about tony is also the worst thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu em cưới anh ... em không thể vượt qua những ưu điểm của anh.

英語

- if you marry me... - mm-hmm. then you will have lost a life long battle of defiance against them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,747,017,065 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK