検索ワード: Ảnh cắt dán đã hoàn tất! (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Ảnh cắt dán đã hoàn tất!

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kéo cắt nằm ngang, hoàn tất

英語

shear horizontal, complete

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~dán tất cả

英語

~paste all

最終更新: 2012-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cắt dán mạngname

英語

web collage

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ảnh sẽ bị cắt.

英語

image area that will be cropped.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

0796=\r\nchkdsk đã hoàn tất.\n

英語

0796=\r\nchkdsk has completed successfully.\n

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ảnh đã cắt cổ tay.

英語

he'd cut his wrists.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

11148=\nthao tác đã hoàn tất.\n\n

英語

11148=\nthe operation has been completed successfully.\n\n

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bà ấy bắt đầu học cắt dán ảnh.

英語

she started dabbling with collages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

biết gấp,cắt, dán theo quy trình

英語

recite lyrics and melodies;

最終更新: 2023-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

2 Điều chỉnh khu vực ảnh cần cắt.

英語

2 adjust the image area to crop.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cắt ảnh

英語

crop image

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

đó là ảnh cũ. bây giờ tôi đã cắt tóc ngắn

英語

i cut my hair short

最終更新: 2022-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đã mất thời gian để cắt bức ảnh nhỏ của mình và dán trên tất cả các hộp.

英語

the decoupage box that he made where he'd taken the time to cut out tiny, little pictures of himself. yes. just pasted all over the box.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ cắt ảnh của ông ấy ra khỏi tất cả các bức ảnh.

英語

mama cut him out oall the pictu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cắt bỏ ảnh nền kde

英語

kdesktop background deactivation

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã dán 10 tờ rơi.

英語

i put up 10 flyers already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đã bị ho, claire.

英語

you had a cough, claire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dán các mục chọn trong tập ảnh

英語

& new album from selection...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

& cắt các lớp khi sửa cỡ ảnh

英語

& crop layers on image resize

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tyler đã vật ngã dak-ho.

英語

tyler slams dak-ho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,423,305 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK