検索ワード: Ảnh và video khác (total_number_results) (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Ảnh và video khác (total_number_results)

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

video khác.

英語

another video.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình ảnh/video

英語

photography/video

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và markov lại làm một đoạn video khác.

英語

and markov makes another video.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, nhưng đã xem đoạn video khác.

英語

no, but have another look at the surveillance footage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những hình ảnh khác...

英語

other pictures....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quay mặt ảnh đi chỗ khác.

英語

turn his face away from me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một ảo ảnh khác chăng?

英語

what is this? another vision?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ảnh chơi giờ này qua giờ khác.

英語

he played for hours and hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

x x x bp hd video 2018 v

英語

xxx bp hd video 2018 v

最終更新: 2021-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, lưu cho bố một bản "video 1" khác nữa nhé?

英語

hey, save it as something other than "video 1" for me, will ya?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

toạ độ v của điểm% 1 và% 2 phải khác với nhau.

英語

the v coordinate of point %1 and %2 must be different.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có video, nhưng nó tự động chụp ảnh sau mỗi giây, cho nên...

英語

there's no video, but it automatically takes a still picture every second, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

v.

英語

v.

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 40
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,067,663 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK