プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ảo tưởng sức mạnh
power illusion
最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ảo tưởng
fantasy
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
Ảo tưởng?
- yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ảo tưởng.
- wishful thinking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ để tôi ảo tưởng sức mạnh đi.
just let me live in it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và ảo tưởng.
and delusional.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó thật ảo tưởng.
it's unreal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sức mạnh.
- yes. strength.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sức mạnh
(manny speaks in spanish)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-sức mạnh.
- yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó chỉ là ảo tưởng
- you're too damaged.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta bị ảo tưởng rồi.
he was delusional.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dùng sức mạnh?
go in strong?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sức mạnh đen.
- black power.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 ảo tưởng thông thường.
it's a common delusion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sức mạnh thể chất
county team
最終更新: 2022-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu đang dựa dẫm vào ảo tưởng.
you're clinging to the delusion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta bị ảo tưởng và nguy hiểm.
he's delusional and he's dangerous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu vậy thì, nên ảo tưởng cho trọn.
then we have to make sure that the illusion is complete.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sức mạnh cạnh tranh
competence strength
最終更新: 2017-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照: