検索ワード: ẩm thực đặc sắc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ẩm thực đặc sắc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ẩm thực

英語

cooked

最終更新: 2013-01-11
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ẩm thực?

英語

the food?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đặc sắc quá!

英語

so brilliant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh hoa ẩm thực

英語

quintessence of vietnamese cuisine

最終更新: 2021-05-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giỚi thiỆu Ẩm thỰc

英語

culinary introduction

最終更新: 2022-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nấu ẩm thực pháp cơ bản

英語

culinary preliminary processing

最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- du lịch gắn với ẩm thực

英語

- cuisine tourism

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ẩm thực puerto rican đấy.

英語

this is puerto rican cooking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh hoa văn hoá ẩm thực việt nam

英語

vietnamese culinary culture elite

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng không có gì đặc sắc lắm.

英語

i believed him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng thích ẩm thực phố cổ nữa

英語

of which must be mentioned

最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để xem có điều gì đặc sắc không.

英語

to see if it's any good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng kiệt tác ẩm thực bị lãng phí!

英語

( yawning )

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ như tôi diễn tiết mục đặc sắc lắm ấy.

英語

like i'm some sort of circus attraction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

01 trưởng bp ẩm thực (tuyển ngay)

英語

01 head of cuisine department (situations vacant)

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ồ, nó chỉ là một thứ đặc sắc mà thôi.

英語

oh, it's just a clipper. for the ticket!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng thì họ cũng chỉ chọn chuyện gì đặc sắc nhất.

英語

the story they will run is the one with the juice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay ở brixton 1 phiên toá đặc sắc đã kết thúc...

英語

in brixton today, a sensational murder trial was concluded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng ăn khá nhiều jambalaya. (ẩm thực kiểu cajun)

英語

ate a lot of jambalaya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi ngươi còn toàn vẹn, thì đây hẳn đã là một trận đặc sắc.

英語

when you were whole, it would have been a good fight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,332,840 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK