プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ế?
eh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hàng ế
unsaleable goods
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Ế ẩm.
business is rotten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ế ế?
what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
Ế, cái...?
whoa! what? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con đi..ế..
wanker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gì..gì ế?
what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đồ ế á?
- shell food?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ế, 5 đứa con?
eh, five kids?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự buôn bán ế ẩm
business is bad
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đó là khi ế ẩm.
that's when things are slow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai k ế tiếp đây?
who's next?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ế ế, thật vậy sao?
what? ! really?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ sẽ chết ế mất thôi
oh, i'm gonna die single and alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ế bào xương, cốt bào
osteocyte
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Ế, đợi chút, bài hát này.
wait a minute. the song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có lẽ khi em 39 mà vẫn ế...
well, maybe when you turn 39, if you haven't found anyone... (robin laughing)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buôn bán ế ẩm quá đã đóng cửa rồi.
they've closed for lack of business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- và sẽ không có k ế hoạch
- and there ain't no plans.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ế, tôi vẫn chưa biết gọi cô thế nào?
oh, i still haven't asked you your name
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: