プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ống nước.
pipe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sửa ống nước
plumber
最終更新: 2015-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
thợ ống nước?
pipeworks?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rose, ống nước!
rose, the pipe!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thợ sửa ống nước
plumber
最終更新: 2015-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ một ống nước?
from a water pipe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ống nước bị rỉ.
- the pipes are rusty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còng hắn vào ống nước.
handcuff him to the pipe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hệ thống ống nước?
plumbing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nói với thợ ống nước.
talk to the plumber.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó nói Đường ống nước
- it says "pipeworks. "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
này thợ ống nước, dừng lại!
stop! plumbers, wait!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một thợ ống nước tóc vàng?
- a blond plumber?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như vỡ ống nước thì phải.
some kind of plumbing leak.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu muốn làm thợ sửa ống nước?
you want to work in the pipeworks?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đúng là vua sửa ống nước luôn
you are the king of plumbers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô sẽ cần thợ sửa ống nước đấy.
you're going to need a plumber.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái ống nước này sẽ đi tới đâu?
where does the south pipe lead to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng gõ vào tường, ống nước?
banging on the walls, knocking on the pipes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người thợ sửa ống nước đó hả?
- the maintenance man?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: