プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kẽm
zinc
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 6
品質:
Ống?
a tube?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vải ống
poplin
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
cái ống...
the mouth...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái ống!
- hey, cat!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ống tiêm.
- syringe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ống cống?
- storm drain?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ống. - Ống.
-tube.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ống, ống dẫn
duct
最終更新: 2018-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
thợ ống... ống...
the plum... plum...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự tráng kẽm
sherardizing
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
cấu kiện mạ kẽm.
galvanised component
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
+ bề mặt mạ kẽm
+ galvanized surface.
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
kẽm chưng cất lò
zinc distillation furnace
最終更新: 2011-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể nói là kẽm.
i'd say zinc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-lấy mấy bản kẽm đi.
- get those plates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có bản kẽm.
we got the plates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao lại là dây kẽm?
caroline: why the chicken wire?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó bị mắc vào dây kẽm gai.
he's caught on the wire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: