プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ống thông
cannulation
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
trong ống thông hơi.
in the shaft.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ống thông khí
air vents
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
Ống thông gió?
to the air conditioner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ống thông gió.
- pressure's unstiff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ống thông gió?
- no other way in. - air shaft?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nuôi qua ống thông
gauze
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
các lỗ thông hơi.
in the vents.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kỹ sư, cho ống thông hơi lên đi.
engineer, raise the snorkel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đưa ống thông lên đi.
- raise the snorkel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
qua ống thông sao, nic?
through your vent, nic?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đến chỗ kính tiềm vọng, kéo ống thông hơi
come to periscope depth, raise the snorkel,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuẩn bị thông hơi tàu
prepare to ventilate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đưa tôi ống thông dạ dày.
get me an n.g. tube.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chuẩn bị thông hơi tàu
- prepare to ventilate the boat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng đang đi lên đường ống thông hơi.
they've gone up the ventilation shaft.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tấm che khe nối ống thông gió
vent flashings
最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:
gỡ mấy cái nắp ống thông gió.
get the lids off those other ventilators.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chết tiệt, cái lỗ thông hơi này.
shut your blow hole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chẳng có ống thông nào cả.
there's no probe here. find one!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: