検索ワード: Ở đâu cũng như vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Ở đâu cũng như vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ở đâu cũng vậy.

英語

go ahead and marry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ở đâu cũng vậy.

英語

it's the same thing everywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ở đây ai cũng như vậy.

英語

- and so is everyone else in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng như vậy à.

英語

same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đâu cũng có!

英語

they're all over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây hay ở đâu cũng vậy thôi.

英語

this is as good a place as any.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô học ở đâu cách hôn như vậy?

英語

where did you learn to kiss like that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em cũng như vậy đó.

英語

i'm a loser too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ, tôi cũng như vậy.

英語

yeah, i think we should.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng cũng như vậy.

英語

- or them to be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biết tìm ở đâu ra một kẻ như vậy?

英語

where are we gonna find someone so desperate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bao giờ cũng như vậy.

英語

you do this every time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con học ở đâu những từ như vậy?

英語

- where did you learn words like that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô học được ở đâu một bài hát như vậy?

英語

where did you ever learn a song like that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng không ở đâu có thứ như vậy.

英語

- but there's nothing quite like it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản thân tôi cũng như vậy đấy.

英語

i grow rather fond of her myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như khắp thế giới ở đâu cũng có cách mạng, như vụ mùa vậy.

英語

seems revolutions are all over the world, like the crops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng lúc nào cũng như vậy.

英語

- but it's always like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không muốn em cũng như vậy.

英語

i don't want that for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi tưởng anh nói ở đâu cũng tệ như nhau mà.

英語

- i thought you said it was bad everywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,004,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK