検索ワード: Ở châu á bạn đã đi được nước nào? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Ở châu á bạn đã đi được nước nào?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ở châu á tôi muốn đi đến nhật

英語

in asia tôi

最終更新: 2024-01-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lụt lội ở châu Á.

英語

flooding in asia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

châu Á

英語

asia

最終更新: 2013-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu Á.

英語

the asian guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người châu Á

英語

asian people

最終更新: 2014-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người châu Á.

英語

asian male.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

châu Á/ almaty

英語

asia/ almaty

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giờ anh định đi đâu? châu Á.

英語

- where are you going to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi sẽ đi lưu diễn ở châu Á, sẽ rất tuyệt...

英語

so i'm backpacking to asia. it's going to be awesome. i'm going to

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhìn bạn giống người châu Á

英語

you look like an asian

最終更新: 2019-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

á châu

英語

asia

最終更新: 2011-08-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quận Á châu

英語

yazhou district

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nhận được xác của ả châu á ở đây lúc này?"

英語

"get another dead asian hooker bitch over here right away?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh tới nước nga... rồi châu Á... và ở phương Đông vài năm.

英語

i went to russia... then asia minor... and then the orient for many years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- n-o.

英語

- n-o.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,045,499 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK