プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ở hiền gặp lành
do good and good things will come
最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:
Ở hiền gặp lành.
one good turn deserves.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
Ở hiền thì sẽ gặp lành.
whatever a man sows, that he will also reap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đồng ý rằng ở hiền gặp lành.
- we agree that the right man to preserve the traditions-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ăn miếng trả miếng/Ở hiền gặp lành.
one good turn deserves another.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
hiện gặp lại ở phía bên kia, bạn hiền.
i'll see you on the other side, cabrón.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi mà, bạn hiền, tôi đang gặp rắc rối.
come on, buddy, i got troubles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rafer, bạn hiền, một ngày nào chúng ta sẽ gặp.
rafer, my friend, one day we will
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có mẹ hiền ở đây.
mother is here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi gặp co hiền gần đây
i've never been abroad
最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở c-cùng nh-nhau.
s-stay t-together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con sẽ gặp 1 phụ nữ hiền hậu...
you will find a wonderful woman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt gặp anh lơ đãng nhé, bạn hiền.
caught you slipping, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ cô sắp gặp một băng đảng không hiền đâu.
looks like it's gonna be a hell of a party.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có gặp ngụy trung hiền chưa... tự ngươi hiểu rõ.
you know very well... whether you saw wei or not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ khi cổ bắt gặp bạn đang hửi cái nút chai bạn hiền ♪ ♪ Ở new york bạn tên gì ♪
"when she caught you sniffing' a cork, my friend
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
#272;#243; l#224; #273;#7883;nh m#7879;nh.
a touch of destiny.
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照: