検索ワード: Ở trên thông tin facebook (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Ở trên thông tin facebook

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ở trên facebook hay gì đó.

英語

it was on facebook or something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người đều có ở trên facebook.

英語

everyone's on facebook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông tin trên màn hình

英語

specifications 62 handling and maintenance 63

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ở trên

英語

on top

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ở trên.

英語

up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

như ở trên

英語

i'm easy to believe

最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ở trên.

英語

- i'm a dominant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường không cho thông tin gì, không tớ đã add cậu trên facebook.

英語

you too. the school{\*, they} wouldn't {\*really }send any information. {\*otherwise, }i would have friended you on facebook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ở trên lầu.

英語

- upstairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn ở trên?

英語

-and above?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái gã ở trên.

英語

the man up there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai ở trên lầu?

英語

somebody there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lịch ở trên bảng.

英語

- the list is on the board.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có, ở trên bàn.

英語

- yeah, it's on the table.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi chừng ở trên!

英語

look out up high!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ở trên tầng.

英語

- it's all upstairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ở trên lầu,ở trên lầu

英語

- stay upstairs. stay upstairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một mô tả giao diện có ích cho hộp thông tin ở trên cùng bên phảiname

英語

a helpful description of the interface for the top right info box

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bật tùy chọn này để hiển thị thông tin về ảnh khi con chuột ở trên mục trong tập ảnh.

英語

set this option to display album information when the mouse hovers over a folder-view item.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bật tùy chọn này để hiển thị thông tin về ảnh khi con chuột ở trên mục của thanh trượt.

英語

set this option to display image information when the mouse hovers over an icon-view or thumb-bar item.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,316,033 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK