プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ở đây đang là buổi đêm
it's evening here
最終更新: 2022-06-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên tôi đang là buổi tối
i'm talking to you
最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là một buổi tối đáng yêu.
it's been a lovely evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ở đây tối lắm.
it's dark in there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây tối quá !
well, please come in then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ở vietnam bây giờ là buổi tối
you can see the photo on my profile page
最終更新: 2018-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ ở đây tối.
it is a little dark, grug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở lại buổi tối à?
stay at school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối.
- evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở lại trường buổi tối?
so it might be, like, midnight-ish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã ở đó buổi tối đấy.
[ laughs ] good luck proving any of that. oh, it's going to be a forensic nightmare,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào buổi tối
- good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
chào buổi tối.
- evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
chào buổi tối!
- man: good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào buổi tối.
- good evening, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- buổi tối ư?
- at night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một cô gái ở buổi tiệc tối nay.
there was a girl at the feast tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi chiều/ tối
pm:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta chắc phải ở bên con cả buổi tối.
he must have been by your side all night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo này có cô ả nào hay lượn lờ ở đây cả buổi tối hả?
and he's chasin' her around the house with his thing all night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: