プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chức năng
function
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 6
品質:
(các) đáp ứng chức năng
functional responses
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chức năng hcvp
the office function
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
sử dụng chức năng tắt máy trạm
use auto turnoff program?
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sử dụng chức năng wi-fi khác
access [system preferences] > [printers & scanners] or [print & scan].
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phòng chức năng
affiliated units
最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chức năng cao cấp.
higher level functions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sử dụng chức năng trong phân hệ
please use menu in module
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 6
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sử dụng chức năng wi-fi khác ...47
print settings.................
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
chức năng "mở với"
"open with" function
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
xung huyết chức năng
functional congestion
最終更新: 2018-12-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
chức năng, nhiệm vụ
function
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chức năng, nhiệm vụ.
function
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chỉ có người quản trị sử dụng chức năng này
administrator can exectue this function only
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chức năng chung, đa năng
gp general purpose
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
(vũ khí) hai công dụng, vũ khí hai chức năng
dp dual purpose (weapon)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
nếu anh lạm dụng chức quyền
if you breach of privilege
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng ứng dụng của nghiên cứu
potential application of thesis
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
không lạm dụng chức vụ quyền hạn
abuse of position and authority
最終更新: 2022-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đảm bảo sử dụng chức năng mạng lan không dây của sản phẩm trong
be sure to use the wireless lan function of this product within the guidelines noted in this guide.
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照: