検索ワード: ứng dụng của shinhan bị lỗi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ứng dụng của shinhan bị lỗi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phần mềm của họ bị lỗi.

英語

malfunction with their defense system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị lỗi

英語

defective

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ứng dụng trên thiết bị di động

英語

mobile app

最終更新: 2015-05-29
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc bị lỗi.

英語

it's okay. hard drive crash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ứng dụng của công nghệ này là vô hạn.

英語

the applications for this tech are limitless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bị ứng dụng sửa

英語

application corrected

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc là bị lỗi.

英語

must be a bug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"xin lỗi, sản phẩm của tôi bị lỗi."

英語

"sorry, i released a defective product."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

việc cập nhật bị lỗi

英語

update failed

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ giảm chấn bị lỗi.

英語

the damper's fluctuating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình như nó vẫn bị lỗi

英語

something's still wrong

最終更新: 2019-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên họ bị lỗi biên chép.

英語

there was a clerical error.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tới công thức bảng bị lỗi kế

英語

go to next faulty table formula

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiết kế này bị lỗi rồi.

英語

this is just bad design.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

việc thực hiện lprm bị lỗi:% 1

英語

execution of lprm failed: %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta có một con bị lỗi.

英語

we got a buggy suit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bị lỗi trong khi đọc dữ liệu băng.

英語

failed while reading tape data.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cũng không ai muốn bị lỗi vì việc đó.

英語

but i'm not getting suspended for this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó là... nó là một đồng sacagawean bị lỗi.

英語

that's a sacagawean mule.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

việc bỏ chia sẻ thư mục «% 1 » bị lỗi.

英語

unsharing folder '%1 'failed.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,761,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK