検索ワード: 💥tổng quan về ai trong hệ sinh thái (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

💥tổng quan về ai trong hệ sinh thái

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hệ sinh thái

英語

ecosystem

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

hệ sinh thái sông

英語

river ecosystem

最終更新: 2014-09-08
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng như các loài ăn thịt hàng đầu trong hệ sinh thái.

英語

but its secret weapon is a pair of super sensitive elongated ears controlled by no fewer than 20 seperate muscles

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cân bằng hệ sinh thái

英語

ecological balance

最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ sinh thái nông nghiệp

英語

agroecosystems

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nói về 1 thứ rất thật, 1 thứ lớn lao trong hệ sinh thái của khu rừng.

英語

i'm talking about something real, something measurable in a biology of the forest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông tin tổng quan về dự án

英語

can you help me

最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có chúa... và nếu ngài ấy quan tâm mọi thứ... về ai trong chúng ta...

英語

if there is a god... and if he cares at all about... about any of us...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng quan về các công ty xây dựng việt nam

英語

overview of construction joint stock companies in vietnam

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu đây là một hệ sinh thái hoàn toàn khép kín ...

英語

if this is a totally self-contained ecosystem...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả một hệ sinh thái trong một sinh thể tí hon.

英語

an entire ecosystem contained in one infinitesimal speck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lặn biển, ngắm hệ sinh thái biển bằng thuyền đáy kính.

英語

scuba diving, surveying view of marine ecosystem by glass bottom boat

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thấy mỗi sinh vật ở đây. Đều quan trọng với sức khỏe của hệ sinh thái.

英語

this is a realm where the beauty and brutality of the animal kingdom converge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rừng amazzon là một trong những hệ sinh thái đang bị tàn phá nghiêm trọng. vì nạn trồng gỗ và trồng trọt trái phép.

英語

the amazon is one of earth's most endangered ecosystems... due to illegal logging and farming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và một trong những lý do điều đó không còn đúng nữa là vì phần dễ tổn thương nhất của hệ sinh thái trái Đất là bầu khí quyển.

英語

and one of the reasons it's not true anymore is that the most vulnerable part of the earth's ecological system is the atmosphere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cách khác để bảo vệ hệ sinh thái của chúng ta là bảo tồn tài nguyên nước

英語

another way to protect our ecosystems is conserving water resources

最終更新: 2023-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(thuộc) hệ sinh thái núi cao, sức sản xuất sơ cấp và sinh khối

英語

alpine ecosystem

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nóng lên toàn cầu, nạn khai thác gỗ, và xung đột lãnh thổ... đang đe dọa đến hệ sinh thái.

英語

what with global warming, logging, and regional conflict... this eco-system has never been more threatened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp chất hóa học này được gọi là terrigen, gần đây đã bị phát tán vào hệ sinh thái của chúng ta.

英語

this chemical compound, called terrigen, was recently released into our ecosystem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta chưa bao giờ nghĩ đến bạn bè, hệ sinh thái, thế hệ tương lai đã bị hủy hoại khi anh ta tỉnh lại

英語

he never gives a thought to the friends, ecosystems, future generations left ruined in his wake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,453,160 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK