人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hệ sinh thái
ecosystem
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 8
品質:
cân bằng hệ sinh thái
ecological balance
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hệ sinh thái nông nghiệp
agroecosystems
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi đang nói về 1 thứ rất thật, 1 thứ lớn lao trong hệ sinh thái của khu rừng.
i'm talking about something real, something measurable in a biology of the forest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông tin tổng quan về dự án
can you help me
最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có chúa... và nếu ngài ấy quan tâm mọi thứ... về ai trong chúng ta...
if there is a god... and if he cares at all about... about any of us...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng quan về các công ty xây dựng việt nam
overview of construction joint stock companies in vietnam
最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
nếu đây là một hệ sinh thái hoàn toàn khép kín ...
if this is a totally self-contained ecosystem...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả một hệ sinh thái trong một sinh thể tí hon.
an entire ecosystem contained in one infinitesimal speck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lặn biển, ngắm hệ sinh thái biển bằng thuyền đáy kính.
scuba diving, surveying view of marine ecosystem by glass bottom boat
最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng tôi thấy mỗi sinh vật ở đây. Đều quan trọng với sức khỏe của hệ sinh thái.
this is a realm where the beauty and brutality of the animal kingdom converge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rừng amazzon là một trong những hệ sinh thái đang bị tàn phá nghiêm trọng. vì nạn trồng gỗ và trồng trọt trái phép.
the amazon is one of earth's most endangered ecosystems... due to illegal logging and farming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và một trong những lý do điều đó không còn đúng nữa là vì phần dễ tổn thương nhất của hệ sinh thái trái Đất là bầu khí quyển.
and one of the reasons it's not true anymore is that the most vulnerable part of the earth's ecological system is the atmosphere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cách khác để bảo vệ hệ sinh thái của chúng ta là bảo tồn tài nguyên nước
another way to protect our ecosystems is conserving water resources
最終更新: 2023-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
(thuộc) hệ sinh thái núi cao, sức sản xuất sơ cấp và sinh khối
alpine ecosystem
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
nóng lên toàn cầu, nạn khai thác gỗ, và xung đột lãnh thổ... đang đe dọa đến hệ sinh thái.
what with global warming, logging, and regional conflict... this eco-system has never been more threatened.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hợp chất hóa học này được gọi là terrigen, gần đây đã bị phát tán vào hệ sinh thái của chúng ta.
this chemical compound, called terrigen, was recently released into our ecosystem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta chưa bao giờ nghĩ đến bạn bè, hệ sinh thái, thế hệ tương lai đã bị hủy hoại khi anh ta tỉnh lại
he never gives a thought to the friends, ecosystems, future generations left ruined in his wake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: