検索ワード: 00:00 tối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

00:00 tối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

00: 00: 00

英語

00:00:00

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

8:00 tối qua.

英語

8:00 last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã đặt: 00 / 00

英語

tutorial mode

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai, 10:00 tối.

英語

tomorrow, 10:00 pm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

00 00:04:49:83 xong rồi!

英語

done! how's it, sir? are the photos nice taken by this phone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

00 00:46:56:83 10 tên hả?

英語

ten?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

00 00:03:15:95 sao lại nói thế?

英語

who wants to be your neighbours, paupers? we don't have much to eat soon. just owing the rent, please give us a break!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ về nhà lúc 6:00 tối ngày mai.

英語

i will come home at 6:00 p.m tomorrow.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

00 00:29:17:95 anh có thi qua chưa?

英語

what are you talking about? do you think it's the hkcee? did you take that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

00 00:15:19:87 rốt cuộc anh làm gì vậy?

英語

really? bring me a bowl!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

00 00:49:43:87 lộn xộn quá, cái gì vậy?

英語

no, my bro's project is a great one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

« 5 » trả lại « 14:00:00 » dạng thời gian

英語

"5" returns "14:00:00" as a time

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

00 00:15:08:79 anh kiên 84 00:15:09:82 Đến ngay

英語

bro kin... come... bro kin...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

00 00:46:59:87 tôi chỉ có 8 tên thôi, cho cô đấy

英語

i only have eight... whatever!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

7 00:00:34,891 -- 00:00:37,513 giết nó đi.

英語

tell me where the bomb is!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô ta muốn gặp cô vào 7:00 tối nay tại khách sạn safari

英語

she wants to meet with you tonight at 7:00 p.m. at the safari motel

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

00 00:00:50:83 thì tình cảm ấy vẫn còn mãi//theo thời gian

英語

not only is the plot wonderful, but also the spirit of joint efforts and mutual help. you're both the actor and audience. this is our movie, it belongs to everyone in hong kong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

00 00:06:23:95 Đường kim ngứ 00 00:06:25:79 Đi bán cá đi

英語

we have that too, bring them out! - dad... - go ahead!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

00 00:19:16:87 cảm ơn 88 00:19:19:83 muốn lấy mạng tôi sao?

英語

thanks. you wanna kill me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

« 00:00:00 » trả lại mọi mục ghi của trường ngày tháng chuẩn

英語

"00:00:00" returns all records of a standard date field

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,764,083 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK