プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
2 lần 1 tuần
how long will you stay?
最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã đến hcm 2 lần
have you been to hanoi before?
最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 lần.
- twice. - hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 tuần?
- [yells]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tập 1: Đến lần thứ hai.
chapter one the second coming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(laughs) 2 lần một tuần
(laughs) twice a week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có 2 lần một tuần thôi mà.
just twice a week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 tuần thôi.
one week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đến thăm bố 2 lần 1 năm, ở đến phát ngấy...
you see me twice a year, stay until you're bored to distraction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 2 lần rồi.
run it again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách đây 1 tuần
i just broke up with my boyfriend
最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 tuần sau đó.
- a week later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 tuần...2 tuần.
a week... two weeks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có, cho 1 tuần
- yes for a week, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanh toán lần 1
payment of the first instalment
最終更新: 2022-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn xài chỉ nha khoa 2 lần 1 ngày.
- and i'm flossing twice a day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 10 lần 1 nghìn
- ten a thousand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ 1 tuần nữa thôi.
- in one week from today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chụp vào 1 tuần trước.
taken a week ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng, đúng thế. 1 tuần.
- yes indeed. one week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: