検索ワード: 1 cửa hàng lân cận còn hàng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

1 cửa hàng lân cận còn hàng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lân cận

英語

neighbourhood

最終更新: 2010-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ sở lân cận

英語

neighbourhood base

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không gian lân cận

英語

neighbourhood space

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tích lân cận gần nhât

英語

nearest neighbor analysis

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn cũ từ khu lân cận.

英語

old friend from the neighborhood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vị trí địa lý lân cận

英語

- neighboring geological location

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mẹ đã dọn đến khu lân cận.

英語

i was in the neighborhood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã ở trong vùng lân cận.

英語

well, i was in the neighborhood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là vùng lân cận nhà tôi ư?

英語

is this my neighborhood?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tấn công những ngôi làng lân cận.

英語

they've been raiding the villages close by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi lớn lên ở ngay đây ở vùng lân cận này

英語

i grew up right here in this neighborhood

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một vụ nổ lớn ở khu lân cận cánh tây.

英語

there was an enormous explosion in the vicinity of the west wing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là mỹ từ để chỉ "sự lân cận" thôi.

英語

uh, it's just a fancy word for "vicinity."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"nơi trốn là vùng lân cận của Đỉnh gabelmeister, chấm.

英語

"hide-out is vicinity of gabelmeister's peak stop."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ai khinh bỉ kẻ lân cận mình phạm tội; còn ai thương xót người khốn khó lấy làm có phước thay.

英語

he that despiseth his neighbour sinneth: but he that hath mercy on the poor, happy is he.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

[ronald reagan] ngươi phải yêu kẻ lân cận như yêu chính mình.

英語

thou shalt love thy neighbor as thyself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

h�ng k�ng.

英語

h

最終更新: 2024-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,084,110 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK