検索ワード: 1 ngày tôi có rất nhiều cuộc họp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

1 ngày tôi có rất nhiều cuộc họp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có nhiều cuộc hẹn.

英語

i've got a lot of appointments.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có rất nhiều tiền.

英語

i have a lot of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có rất nhiều tiền mặt

英語

i'm flush with cash

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có rất nhiều.

英語

we have lots of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có rất nhiều loại

英語

we have many kinds

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có rất nhiều kế hoạch.

英語

i've got a lot of plans.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có rất nhiều người.

英語

there are so many of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có rất nhiều cuộc gọi về con vịt đó.

英語

we've had a lot of calls about that duck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không gọi lại rất nhiều cuộc.

英語

- i don't return a lot of calls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đã có rất nhiều cuộc phiêu lưu.

英語

you've had so many adventures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có 1 cuộc họp với...

英語

- i have a meeting with...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cuộc họp bên ngoài.

英語

i got a meeting off campus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó giúp tôi rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày

英語

it helps me a lot in my daily life

最終更新: 2022-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có rất nhiều người có một cuộc sống dễ dàng.

英語

there are so many people having an easy life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, anh ta vẫn gọi rất nhiều cuộc điện thoại.

英語

(roy) yeah, he still makes a lot of phone calls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có cuộc họp.

英語

i have a meeting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có một cuộc họp vào tuần tới.

英語

- i've got a budget meeting next week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa xong cuộc họp

英語

i had just finished work

最終更新: 2018-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng nay tôi có một cuộc họp ở công ty

英語

i have a meeting this morning ở công

最終更新: 2020-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng có một cuộc họp với bác sĩ nữa ...

英語

i have a doctor's appointment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,553,660 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK