プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
1 tháng
1 month
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
1 tháng.
one month.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 tháng?
more than a month?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 1 tháng?
- ghost:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch
1st day of the lunar calendar
最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 tháng nữa mới tới hội nghị.
the convention's still months away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch
1st of the lunar calendar
最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
và tôi ở trong nhà 1 tháng
and i stayed in the house for 1 month
最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 tháng nữa ngài ấy sẽ quay về.
- he'll be here within the month.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: