検索ワード: 150 tôi mới đi được (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

150 tôi mới đi được

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi mới đi được có bốn phút.

英語

' i've only been gone four minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi buồn nên mới đi

英語

because i was sad, so i went

最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải là tôi mới được.

英語

it's got to be me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới đi làm về

英語

i just broke up

最終更新: 2022-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới đi công tác về.

英語

i just came back from my business trip.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi vừa mới đi.

英語

no, i was just going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu lâu tôi mới đi xem phim

英語

it's been a long time since i've been going to the movies.

最終更新: 2022-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc một lúc nữa mới đi được.

英語

this might take a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao giờ tôi mới được hành động?

英語

when do i get some action?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một tôi mới.

英語

it's the new me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới đi xuyên đất nước xong

英語

i just drove clear across the country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ khi đó chúng tôi mới đi.

英語

we'll leave then, not before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

11h tôi mới rãnh

英語

i am busy now

最終更新: 2021-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới ăn cơm.

英語

i've just had a meal.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn phải sửa bánh xe rồi mới đi được.

英語

he must fix the wheel before he can leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- michael, ông phải tin tôi mới được!

英語

- michael, you must believe me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể là khoảng 2 tháng nữa tôi mới đi học lại được

英語

maybe it will be about 2 months before i can go back to school

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nói tôi mới nói...

英語

- you tell on me, i tell on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.

英語

and another said, i have married a wife, and therefore i cannot come.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi mới đúng.

英語

- we did!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,562,495 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK