プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi mới đi được có bốn phút.
' i've only been gone four minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi buồn nên mới đi
because i was sad, so i went
最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải là tôi mới được.
it's got to be me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới đi làm về
i just broke up
最終更新: 2022-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới đi công tác về.
i just came back from my business trip.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi vừa mới đi.
no, i was just going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lâu lâu tôi mới đi xem phim
it's been a long time since i've been going to the movies.
最終更新: 2022-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc một lúc nữa mới đi được.
this might take a while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao giờ tôi mới được hành động?
when do i get some action?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một tôi mới.
it's the new me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới đi xuyên đất nước xong
i just drove clear across the country.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ khi đó chúng tôi mới đi.
we'll leave then, not before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
11h tôi mới rãnh
i am busy now
最終更新: 2021-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới ăn cơm.
i've just had a meal.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn phải sửa bánh xe rồi mới đi được.
he must fix the wheel before he can leave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- michael, ông phải tin tôi mới được!
- michael, you must believe me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể là khoảng 2 tháng nữa tôi mới đi học lại được
maybe it will be about 2 months before i can go back to school
最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nói tôi mới nói...
- you tell on me, i tell on you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.
and another said, i have married a wife, and therefore i cannot come.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi mới đúng.
- we did!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: