プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chắc rồi, 1m8
sure, 180?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khoảng 1m8.
-about 72 inches.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cao 1m8, cân nặng 72kg
5'11", 159 pounds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
máy khoan ngang 1m8
double-ended milling cutter
最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải và cao 1m8, nặng 100 cân.
yeah, and six-foot, 220.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mccullen cao 1m8, bóng của hắn dài 46cm.
mccullen is 180 centimeters tall. his shadow is 46 centimeters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó có chu vi khoảng 1m8 và cao khoảng 1m.
i mean, rough estimates about 6 by 12 feet, 3 and a half feet high.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
61 tuổi, cao 1m8, tóc nâu, mắt nâu, có râu.
six-one, 180, brown hair, brown eyes, beard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng cái hố này -- có phải là khoảng 1m8 không?
were these holes, uh -- i don't know -- 6 feet deep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ có thông tin em cho tụi anh... 1m8, dáng người trung bình, tóc nâu.
- only the one you gave us... six feet, medium build, brown hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có biết mình thấy thế nào khi có... ..một cái ống dài 1m8 chui vào trong đại tràng không?
do you have any idea what it feels like to have a six-foot-long hose shoved into your large intestine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh phải chôn một cái xác sâu ít nhất là 1m8 ở đây... [ vo ve ] hoặc là ai đó sẽ tìm thấy.
you got to bury a body at least six feet underground... { insect buzzes, stops } or somebody will find it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có 1 chiếc peugeot 306, nếu đầu anh ta cách trần 10cm thì anh ta cao khoảng 1m8, cô gọi đó là cao trung bình à?
you've got a peugeot 306. if his head was 10 cm from the roof - that makes him about 180 cm. would you call that normal height?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: