プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chén nào
eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái chén...
the grail-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cạn chén
- you look nice. - and you look nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rửa chén.
- i mean after that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bồn rửa chén
electromagnetic stove
最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chén bát bẩn.
dirty dishes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho hai chén!
- two bowls, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và cái chén.
-and the grail.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nào, cạn chén.
bottoms up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
uống chén trà đi
have a cup of tea
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mượn chén giải sầu.
drown one's sorrow in water.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
-ta phải rửa chén
- hooray for the dishes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- uống một chén đi.
-drink something. -thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm chén trà nhé?
- how about a cup of tea?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyền chén cho nhau.
pass the cup.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ một chén thôi sao?
just one cup?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tìm cái chén thánh.
-to seek the holy grail.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai cho mày chén chứ?
- who gives a fuck?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính là chén thánh.
the holy grail herself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuốn nhật ký chén thánh?
the grail diary?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: