検索ワード: 2 giờ nữa tôi mới rảnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

2 giờ nữa tôi mới rảnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

2 giờ nữa nhé.

英語

two hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 2 giờ nữa tôi bay đi naples.

英語

- i'm leaving for naples in two hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chà, giờ tôi mới biết.

英語

well, now i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- còn 2 tiếng nữa tôi mới hết ca.

英語

- i got 2 hours left on my shift, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 giờ nữa tôi xong việc.

英語

say, i close in about an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À, giờ tôi mới biết đấy.

英語

well, i know that now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng giờ tôi mới biết..

英語

but now i know...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nửa giờ nữa tôi sẽ gặp ông

英語

i believe i'm having you in half an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vài giờ nữa anh mới phải đi.

英語

- i think i got a couple of hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ca sẽ đổi trong 2 giờ nữa.

英語

the shift changes in two hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vài giờ nữa.

英語

- hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ko được, 3 tháng nữa tôi mới rảnh 6:00 am.

英語

uh-uh. mmm-mmm. no, honey, soonest available three months from now, 6:00 am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một tiếng nữa chúng tôi mới mở.

英語

we won't be open for another hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể là khoảng 2 tháng nữa tôi mới đi học lại được

英語

maybe it will be about 2 months before i can go back to school

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn vài giờ nữa.

英語

that's a few hours from now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không bao giờ nữa

英語

not anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không bao giờ nữa.

英語

never again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ họp trở lại sau 2 giờ nữa.

英語

we will reconvene in two hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hơn 22 giờ nữa thôi.

英語

just over 22 hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải muộn nhất trong vòng 2 giờ nữa ở nhà.

英語

'cause i have to be home in 2 hours at the latest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,045,166,974 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK