プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
10 tháng.
ten months.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hơn 2 năm
over 1 year
最終更新: 2018-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần 2 năm.
almost two years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10 tháng, có thể 1 năm.
ten months, maybe a year.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi biết chỉ là 10 tháng.
i know it's been only ten months since.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 năm, 4 tháng, 18 ngày, 36 giờ, 15 phút.
two years, four months, 18 days 36 hours, 15 minutes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vào buổi sáng ngày 10 tháng 3
on march 10th
最終更新: 2022-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 năm trước.
two years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 năm trước:
two years ago:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mất 2 năm đấy.
- it took me two years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách đây 2 năm rưỡi
two and a half years ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10 tháng sau cái chết của chồng mình...
ten months after her husband's death
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 năm anh là lính ?
two years... - are you a soldier?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đã ở central city 10 tháng trước.
you were in central city ten months ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: