検索ワード: 3g của tôi rất chậm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

3g của tôi rất chậm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rất chậm

英語

very slow

最終更新: 2012-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

từ vựng của tôi rất ít

英語

imprisonment

最終更新: 2020-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế lực của tôi rất lớn.

英語

i am an influential man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hôm nay của tôi rất tốt

英語

bạn đến từ đâu

最終更新: 2022-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi rất áp lực.

英語

it's under pressure in my job.

最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi... rất yếu...

英語

my english... weak...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha của tôi rất muốn gặp cậu.

英語

my papa would like to meet you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn bè của tôi rất hâm mộ cô

英語

my friends are really your fans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi rất quan trọng.

英語

my work is very important.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

diễn tiến rất chậm

英語

it goes slowly forward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này

英語

i'm so sorry for this delay

最終更新: 2021-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại công việc của tôi rất nhiều.

英語

currently, i've got a lot of work to do.

最終更新: 2013-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ, rất chậm thôi!

英語

slowly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì tiếng anh của tôi rất tệ

英語

sorry for my bad english

最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tiến đến rất chậm.

英語

i'm moving very slowly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gã này đã lấy của tôi rất nhiều thời gian

英語

this guy's taken years of my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người bạn mới của tôi rất dễ đoán.

英語

my new friends are predictable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hôm nay của tôi rất bận rộn, david ạ.

英語

it's a pretty busy day for me, david.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất tiếc nhưng tiếng anh của tôi rất tệ

英語

my poor english

最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trí não tôi đang hoạt động rất chậm chạp vì mất ngủ.

英語

my brain is working very slowly through the fog of sleep deprivation.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,282,265 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK