人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
số năm kinh nghiệm
years of experience
最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:
hoặc mười năm kinh nghiệm.
or ten years' experience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kinh nghiệm:
experience:
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 3
品質:
- kinh nghiệm, 0.
experience, zero.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rút kinh nghiệm
最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhờ kinh nghiệm.
experience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã có 40 năm kinh nghiệm.
i've had 40 years' experience!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh nghiệm cuộc sống
living on your own
最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh nghiệm bản thân.
right, joe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinh nghiệm bảo mẫu?
any nursing experience?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ rút kinh nghiệm
i think you should learn from experience
最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa có nhiều kinh nghiệm trong marketing truyền thống
dynamic, creative, confident
最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
có kinh nghiệm, từng trải.
experienced
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi không có kinh nghiệm
i think you should go to bed
最終更新: 2020-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có kinh nghiệm đấy, tốt
(male thug) you got experience then, good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bài học kinh nghiệm là gì?
lessons learned
最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc bạn nhiều kinh nghiệm lắm
you must have invested a long time ago.
最終更新: 2021-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có kinh nghiệm với als chưa?
- any experience with als?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có có kinh nghiệm gì không?
do you have any experience?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trong này có ghi rằng cậu có bốn năm kinh nghiệm.
- it says here you've got fouryears' experience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: