検索ワード: 4 tuần qua (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

4 tuần qua

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tuần qua

英語

last & week

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trong 4 tuần

英語

for four weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thứ & hai tuần qua

英語

last & monday

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

400 đô cho 4 tuần học

英語

it's 400 dollars for the 4 week class

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

3 hoặc 4 tuần gì đó .

英語

three, maybe four weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 4 tuần tiếp theo bận lắm

英語

- for the next four weeks, fuck this job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cao nhất trong vài tuần qua.

英語

relentless weather these past few weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hắn ta nói tôi có 4 tuần.

英語

-he said i had 4 weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-ba tuần qua tôi đã cố gắng!

英語

-i tried for the last three weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta còn có 4 tuần nữa.

英語

we've got four weeks left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong tuần qua, anh rất khắt khe.

英語

you know, for the past week, you've been pretty intense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó chết mẹ nó rồi 4 tuần trước

英語

he's fuckin dead! about 4 weeks ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong như thai kỳ khoảng 4 tuần.

英語

looks like about four weeks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuần qua, em và jocasta đã yêu nhau.

英語

last week, jocasta and i became lovers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

6 tuần qua tôi đã cứu được 53 người.

英語

in the last six weeks, i have saved 53 people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã ở đâu suốt 8 tuần qua vậy hả?

英語

where have you been the last eight weeks?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ chỉ có ít hơn 4 tuần kể từ giờ.

英語

you have less than four weeks now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vài tuần qua, đầu kia không có ai trả lời.

英語

the past couple weeks, nobody's been picking up on the other end. we saw how you handled those corpses back there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác đã quên thiết bị của mình suốt tuần qua đó.

英語

you left your equipment on all week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

học tiếng anh trong 4 tuần à? xạo quá!

英語

learn to speak english in four weeks... what a con!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,264,337 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK