検索ワード: 5 phút nữa chúng tôi sẽ lên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

5 phút nữa chúng tôi sẽ lên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

15 phút nữa chúng tôi sẽ đến đó.

英語

we should be there in about 15 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ lên trên đó.

英語

yeah, oliver, we hear you. we're coming up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ lên thuyền!

英語

we are coming aboard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

15 phút nữa chúng tôi đi rồi.

英語

we're leaving in 15 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 phút nữa gọi tôi.

英語

call me in five minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ chúng tôi sẽ lên tầng 2

英語

we're going upstairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

10 phút nữa chúng ta sẽ ra hồ.

英語

in 10 minutes, we're heading to the lake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 phút nữa sẽ lên sóng, mọi người.

英語

five minutes to air, people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 phút nữa sẽ đón ông.

英語

we copy. we'll have you in five minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vài tiếng nữa chúng tôi sẽ trở lại.

英語

we'll be back in a couple hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 phút nữa.

英語

five minutes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

15 phút nữa tôi sẽ đến đó.

英語

i'll be there in 15 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu 60 phút nữa mọi người không về, chúng tôi sẽ đi.

英語

if you're not back in 60 minutes, we'll come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 phút nữa sẽ tiếp cận mục tiêu.

英語

five minutes to target.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi, 5 phút nữa.

英語

we're cutting in five minutes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khoảng 5 phút nữa tôi về tới.

英語

- i'm about five minutes out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn 5 phút nữa, chúng ta không còn thời gian.

英語

that's five minutes we don't have.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 phút nữa bắt đầu.

英語

five minutes and we get started.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 phút nữa, bella.

英語

five minutes, bellas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trong 5 phút nữa.

英語

in 5 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,766,006,258 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK