検索ワード: 6 ngày nữa đến sinh nhật tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

6 ngày nữa đến sinh nhật tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ba ngày nữa mới đến sinh nhật con mà.

英語

my birthday's not even for three days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh nhật tôi?

英語

my birthday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sinh nhật của tôi.

英語

my birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

Để đến dự sinh nhật của max tôi...

英語

max. it's amazing to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hai ngày nữasinh nhật cô ấy.

英語

it's her birthday in two days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mừng sinh nhật tôi.

英語

happy birthday to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi đếm đến sinh nhật mình, tôi sẽ bắn.

英語

when i get to my birthday, i'm gonna pull the trigger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi nào đến sinh nhật bạn

英語

when's your birthday

最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vào ngày sinh nhật của tôi tôi sắp kết hôn nữa

英語

on my birthday. 'cause i'm getting married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một tuần nữa là sinh nhật cổ.

英語

in one week is her birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đường nào đến tiệc sinh nhật

英語

- birthday parties. which way?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tháng 6, còn sinh nhật của bạn

英語

it's in june, and when's your birthday

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã đến lúc tôi thắp nến sinh nhật!

英語

now it's time for me to light my candles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-bố ,6 tiếng nữa là đến giờ.

英語

- dad, it's in less than six hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải đến bữa tiệc sinh nhật. làm ơn đi

英語

i got to get to that birthday party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

3,4,5... 6 lần sinh nhật tôi ở trong phòng bố mẹ.

英語

three, four, five... six was on my birthday in my parents' room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con biết đấy, mấy tháng nữa tới sinh nhật con rồi.

英語

you know, you got a birthday coming up in a couple of months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi gặp lại marie-edwige nó mời tôi đến sinh nhật

英語

i saw marie-edwige and she invited me to her birthday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là sinh nhật lần thứ 6 của nina.

英語

ah. this is nina's sixth birthday party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em định làm một sinh nhật khác nữa hả?

英語

are you planning another birthday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,048,894 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK