検索ワード: a có biết hát không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

a có biết hát không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có biết không?

英語

got it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có biết hát ru không?

英語

do you know a lullaby?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có biết không

英語

did you know?

最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có biết bài hát này không

英語

tôi cần luyện tập thêm

最終更新: 2018-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

iraq...có biết không?

英語

iraq... ring a bell?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có biết không?

英語

- do you know it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

colum có biết không?

英語

does colum know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ đã, mày có biết hát không thế?

英語

wait a second. you don't sing, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bauer có biết không?

英語

- does bauer know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy nhóc biết hát phải không?

英語

you can sing, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn có thể hát không, hal?

英語

can he carry a tune, hal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn hát không?

英語

do you want to sing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có hát không? - không.

英語

- do you sing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thật sự phải hát không?

英語

-lt's in the contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có đánh trống, ca hát không?

英語

- drums, singing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy bạn có muốn nghe tôi hát không???

英語

so do you want to hear me sing ???

最終更新: 2019-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết bài hát này?

英語

do you know this song?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- oh, à - bà biết mấy bài hát không?

英語

- got song?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ hỏi ta muốn hát không?

英語

always ask me to sing a song.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hát không hay đổ tại sân khấu

英語

bad workman quarrels with his tools

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,030,630,721 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK