プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cũng vậy
not much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng vậy.
- the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- cũng vậy.
- all the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạng cũng vậy
have a productive day
最終更新: 2020-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng vậy.
my job is fine
最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng vậy
- i don't know how.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh cũng vậy.
- me neither. - good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kimball cũng vậy.
kimball, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'a' cũng chẳng thích thú cái ý đó.
'a' wasn't interested in that idea either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: