プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cũng có lúc.
sometimes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng có lúc như vậy.
we all have our days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai cũng có lúc chết thôi.
- we all gotta go sometime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng có bóng.
all the time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai cũng có thể.
- so can most of us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải, ai cũng có.
- yeah, everybody does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai ai cũng có phần
everybody's chaperone
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng có bí mật.
everybody has a secret.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng có việc làm!
yeah, some of us got work to do!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai cũng có thứ đó.
- they all have them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ là ai cũng có lúc phải sợ.
i guess everybody gets afraid sometimes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dĩ nhiên, ai cũng có lúc như vậy.
everyone feels like that sometimes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng có bạn gái thôi.
everybody's got a girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
..... ai cũng có thể làm thế.
- maybe he passes something... - look, hatch, i'm telling you i was there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai ai cũng có lựa chọn.
we always have a choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...ai cũng có đủ khả năng...
- ...who were able to pick out of a lineup...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải ai cũng có vé
well, not everybody gonna have a ticket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng có id người gọi.
everybody has caller id.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai cũng có thể múa butoh.
much telephone. three children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng không phải ai cũng có.
not everyone gets it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: