プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cute quá
yes
最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cute thật.
how cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhạc cute phết
nghe nhạc vui vẻ
最終更新: 2021-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's cute
it's cute
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's cute.
that's cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
u r very cute
u r very cute
最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
. cute bee, golden blossom,
oute bee, golden blossom,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà nghĩ anh ấy cute không?
you think he's cute?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy cu nhà cô vừa cute, lại khỏe khắn nữa
your sons are nice, upstanding young men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bé cute , tóc màu đen tết đuôi sam?
a cute girl, with dark hair in braids?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có từ ngữ nào diễn tả được sự cute của bạn
there are no words to describe
最終更新: 2023-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta có thể đang bẫy cậu và lần này, sẽ không có sara cute để cứu cậu đâu.
she could be setting you up, and this time you wouldn't have sara to save you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: