プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
george không bị bệnh.
george is not ill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao anh không bị bệnh?
- why ain't you sick?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- chị sẽ không bị bệnh.
- you won't get sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không bị nhiễm bệnh.
i'm not infected.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai lại không bị trầm cảm?
who wouldn't be depressed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng bị bệnh cả
we all have something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai bị giết.
nobody got killed at the bank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn ai chưa bị bệnh?
who else isn't sick?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không ai bị giết.
-no one gets killed. -the second?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai bị giết cả
no one gets killed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có ai bị bệnh rồi này.
well look who has morning sickness
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có ai lành bệnh.
- there's no cure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai bị làm sao hết.
no one else needs to get hurt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có ai bị nhiễm không?
anybody infected?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không ai bị sa thải hết.
no one's getting fired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh chắc không bị ai thấy?
- you're sure no one saw you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có ai bị trúng đạn không?
is anybody hit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai bị bệnh ở nơi bừa bãi này nữa hay sao?
nobody's sick in this dump anymore?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Được rồi, không ai bị thương.
- right. nobody hurt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai dính bệnh hả?
- you have the sickness?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: