検索ワード: ajax search api cho tin tức (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ajax search api cho tin tức

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tin tức

英語

news

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 8
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tin tức.

英語

information.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tin tức:

英語

what is new:

最終更新: 2012-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xem tin tức

英語

i am chatting with you

最終更新: 2021-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy, tin tức

英語

paper-vaper news-vews.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin tức mới !

英語

news!

最終更新: 2013-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tin tức là...

英語

news is... yes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

truy cập tin tức

英語

news access

最終更新: 2021-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ đọc tin tức.

英語

i read the newsletter. isn't pizza day tomorrow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thư tín/tin tức

英語

mail & news

最終更新: 2017-01-24
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tin tức lan nhanh

英語

news travels fast

最終更新: 2011-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bố vừa xem tin tức.

英語

just saw it on the news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

những tin tức của tôi

英語

i can't open my eyes

最終更新: 2021-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em xem tin tức rồi.

英語

- i saw the news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có tin tức gì chưa?

英語

you have some info?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- với tin tức thì không.

英語

- not for a courier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có tin tức gì không?

英語

gentlemen. -did you hear that, daddy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi Đức hồng y. chúng tôi cố không cho tin tức lọt ra ngoài.

英語

my apologies, your eminence we try not to let news from the outside reach us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cầu cho tin tức về cái chết của tôi và trang sách đẫm máu tôi đang viết vào lịch sử sẽ tới tai bà.

英語

i pray that news of my death, and of the bloody page i am about to write into history will find her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,437,181 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK